Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clip-clop
Jump to user comments
Noun
  • tiếng lộp cộp, tiếng lọc cọc (do bước chân ngựa tạo ra khi đi trên đường rắn(đường đá, đường nhựa)
Related words
Related search result for "clip-clop"
Comments and discussion on the word "clip-clop"