Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clinton's lily
Jump to user comments
Noun
  • hoa lily Clinton (loài hoa huệ tây sống ở miền ôn đới, có lá bản, hoa màu tím, vàng hoặc trắng, quả mọng màu đen hoặc xanh.)
Related words
Related search result for "clinton's lily"
Comments and discussion on the word "clinton's lily"