Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
climbing irons
/'klaimiɳ'aiənz/
Jump to user comments
danh từ
  • (số nhiều) móc leo (móc sắt móc vào giày để leo cây hoặc núi) ((cũng) climber)
Related search result for "climbing irons"
Comments and discussion on the word "climbing irons"