Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
climatical
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hoặc liên quan tới khí hậu, thời tiết
    • climatic changes
      những thay đổi về khí hậu
Comments and discussion on the word "climatical"