Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cleveland
Jump to user comments
Noun
  • thủ tướng thứ 22 và 24 của Mỹ (1837-1908)
  • thành phố rộng nhất của Ohio, cạnh hồ Erie(1837-1908),cảng chính của Great Lakes.
Comments and discussion on the word "cleveland"