Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clerihew
Jump to user comments
Noun
  • thơ châm biếm hài hước (bài thơ gồm hai câu dài, ngắn khác nhau, nói đến một người nổi tiếng)
Comments and discussion on the word "clerihew"