Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for clean-fingered in Vietnamese - English dictionary
bỏ bẵng
béng
lau chùi
nạo
bẵng
hết sạch
nhẵn thín
quét dọn
hết nhẵn
khéo tay
sạch
nhẵn
bát
bợn
tinh khiết
dọn sạch
sạch bong
mộc dục
sạch trụi
sạch sẽ
gọn gàng
rơ
trong sạch
ôi thôi
gột
rếch
rửa
bềnh
dỗ
hấp
chiến trường
biệt
giẩy
bộc lộ
chùi
cạo
cào
nhạc cụ