Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
claude levi-strauss
Jump to user comments
Noun
  • nhà nhân chủng học người Pháp, người đề xướng sự phân tích cấu trúc của hệ thống xã hội.(sinh năm 1908)
Related words
Comments and discussion on the word "claude levi-strauss"