Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
classical style
Jump to user comments
Noun
phong cách cổ điển (phong cách nghệ sỹ của nghệ thuật Hy Lạp cổ đại nhấn mạnh vào sự cân xứng và hài hòa.
Related search result for
"classical style"
Words contain
"classical style"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cổ điển
cách thức
tuồng
lưu loát
chắp vá
phong cách
đường thắng
cải biên
diễn giảng
bộ môn
more...
Comments and discussion on the word
"classical style"