Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đấu đá
hạng
đánh vật
bơi
bài vở
bậc
giai cấp
nhất đẳng
lưu ban
lớp
giao binh
phấn đấu
đấu tranh
giãy
vùng vẫy
khệ nệ
bách
bét
quẫy
con người
quả thực
khoan nhượng
ngoi
âm thầm
đến cùng
chiến đấu
đành đạch
bản thân
bất khuất
bền bỉ
ấn định
thành phần
đẳng
dạy kê
binh nhất
thượng đẳng
chĩa
hạng bình
thượng hạng
phìa tạo
phụ đạo
bàng thính
hạng ưu
bạn học
hạ cấp
hồng sắc
quạt mo
cấp bậc
con mọn
hảo hạng
chủ nô
bênh vực
ồn ào
áp chế
đông đủ
cao cấp
bổ túc
bảy
ăn không
kiến tập
more...