Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bạn học
bạn đường
bạn hàng
hạng
bài vở
ngữ
bà con
cản
bậc
giai cấp
nhất đẳng
lưu ban
lớp
giao binh
thằng cha
bách
bét
chàng trai
sư huynh
giáo hữu
rồng rắn
chị em
bẻm
cấm cửa
nỡ nào
hắn ta
ra hồn
bỏ rọ
khốn kiếp
Phan Văn Trị
ba que
bất lương
hỡi
bịp bợm
thành phần
gà mờ
bạn
đẳng
binh nhất
thượng đẳng
dạy kê
bàng thính
hạng bình
phụ đạo
thượng hạng
phìa tạo
hạng ưu
bất tử
hạ cấp
chế
hồng sắc
quạt mo
cấp bậc
con mọn
hảo hạng
chủ nô
bênh vực
ồn ào
áp chế
đông đủ
more...