Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
class ciliophora
Jump to user comments
Noun
  • lớp ciliophora, có cơ quan vận chuyển là tiêm mao và có hai loại nhân khác nhau - nhân dinh dưỡng và nhân sinh dục (trước đây được xếp vào lớp Ciliata)
Related words
Related search result for "class ciliophora"
Comments and discussion on the word "class ciliophora"