Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
civiliser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • khai hóa
  • (thân mật) dạy lễ độ cho
    • Civiliser un enfant
      dạy lễ độ cho đứa bé
  • (luật học, pháp lý) dân sự hóa
Related search result for "civiliser"
Comments and discussion on the word "civiliser"