Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
civilised
Jump to user comments
Adjective
  • cầu kỳ, trau chuốt, kiểu cách, tao nhã, lịch thiệp, có văn hóa
  • có trình độ văn hóa cao và phát triển cả về mặt xã hội và công nghệ; văn minh
Related words
Comments and discussion on the word "civilised"