Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
circulation
Jump to user comments
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự tuần hoàn
Circulation sanguine
sự tuần hoàn máu
sự lưu thông, sự lưu hành, sự truyền bá
Circulation des idées
sự truyền bá tư tưởng
sự giao thông
Accident de la circulation
tai nạn giao thông
Related search result for
"circulation"
Words contain
"circulation"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
lưu thông
tiểu tuần hoàn
thông đường
giao thông
thông
giao cảnh
thông suốt
trở ngại
ùn tắc
cảnh sát
more...
Comments and discussion on the word
"circulation"