Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
cinemaddict
/'sinim,ædikt/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện xi nê, người mê xem chiếu bóng
Comments and discussion on the word "cinemaddict"