Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cimetidine
Jump to user comments
Noun
  • thuốc chữa viêm loét đường tiêu hóa bằng cách giảm sự tiết axit trong dạ dày(thuốc đối kháng thụ thể H2 uống và không độc đầu tiên)
Comments and discussion on the word "cimetidine"