Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chun in Vietnamese - French dictionary
đỉnh chung
bốn chung quanh
bội chung
cáo chung
cùng chung
chun
chun chủn
chung
chung đúc
chung đụng
chung đỉnh
chung cục
chung chạ
chung chung
chung kì
chung kết
chung khảo
chung lộn
chung lưng
chung quanh
chung quy
chung tình
chung thân
chung thẩm
chung thuỷ
dây chun
lâm chung
mạng chung
mệnh chung
nói chung
nhà chung
nhìn chung
tình chung
tù chung thân
tống chung
thành chung
thọ chung
vô thủy chung
ước chung
ước số chung