Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
chuckwalla
Jump to user comments
Noun
  • thằn lằn to (thằn lằn ăn cỏ sống trong khe đá ở những vùng khô cằn miền Tây Nam nước Mỹ và Mexico)
Comments and discussion on the word "chuckwalla"