Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chucker-out
/'ʃʌkər'aut/
Jump to user comments
danh từ
  • người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)
Comments and discussion on the word "chucker-out"