Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
choppy
/'tʃɔpi/
Jump to user comments
tính từ
  • trở chiều luôn (gió)
  • sóng vỗ bập bềnh, động (biển)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da)
Related search result for "choppy"
Comments and discussion on the word "choppy"