Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cholériforme
Jump to user comments
tính từ
  • (có) dạng dịch tả
    • Diarrhée cholériforme
      bệnh ỉa chảy dạng dịch tả
Related search result for "cholériforme"
Comments and discussion on the word "cholériforme"