Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chiendent
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cỏ gà; rễ cỏ gà (dùng làm thuốc lợi tiểu)
  • (thực vật học) cỏ băng bò
  • (thân mật) cái khó khăn; cái lúng túng
    • Voilà le chiendent
      đó là cái khó khăn lúng túng
Comments and discussion on the word "chiendent"