Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
chiefship
/'tʃi:fdəm/ Cách viết khác : (chiefship) /'tʃi:fʃip/
Jump to user comments
danh từ
  • cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh
Comments and discussion on the word "chiefship"