Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chiefly
/'tʃi:fli/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) người đứng đầu; hợp với thủ lĩnh
phó từ
  • trước nhất, nhất là
  • chủ yếu là
Related words
Comments and discussion on the word "chiefly"