Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chiếu chỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chiếu và chỉ; những điều vua công bố và ra lệnh bằng văn bản (nói khái quát).
Related search result for "chiếu chỉ"
Comments and discussion on the word "chiếu chỉ"