Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cherry-red
Jump to user comments
Adjective
  • giống màu đỏ của máu, anh đào, cà chua hay ngọc đỏ; màu đỏ anh đào, đỏ huyết dụ (một màu nằm ở cuối bảng màu quang phổ, gần màu cam)
Comments and discussion on the word "cherry-red"