Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chelléen
Jump to user comments
tính từ
  • (khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ selơ
    • Culture chelléene
      văn hóa selơ
danh từ giống đực
  • (khảo cổ học) thời kỳ selơ
Comments and discussion on the word "chelléen"