Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
che đậy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Phủ lên trên để tránh tác hại: Lấy ni-lông che đậy bao gạo 2. Giấu giếm cho: Giả vờ nhân nghĩa che đậy tham tàn (Tú-mỡ).
Related search result for "che đậy"
Comments and discussion on the word "che đậy"