Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
chain letter
/'tʃein,letə/
Jump to user comments
danh từ
  • thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)
Related search result for "chain letter"
Comments and discussion on the word "chain letter"