Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chứa đựng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • contenir; renfermer; receler
    • Tủ chứa đựng quần áo
      armoire contenant du linge
    • Hòm chứa đựng giấy tờ
      caisse renfermant des papiers
    • Chứa đựng một điều bí ẩn
      receler un mystère
Related search result for "chứa đựng"
Comments and discussion on the word "chứa đựng"