Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chủ trì
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • diriger; présider à
    • Chủ trì buổi họp
      diriger une réunion
    • Chủ trì việc chuẩn bị một ngày hội
      présider aux préparatifs d'une fête
Related search result for "chủ trì"
Comments and discussion on the word "chủ trì"