Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chủ đề
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • thème; leitmotiv
    • Chủ đề một tác phẩm
      thème d'un ouvrage
    • Chủ đề một nhạc kịch
      leitmotiv d'un opéra
    • Chủ đề và biến tấu (âm nhạc)
      thème et variation
Related search result for "chủ đề"
Comments and discussion on the word "chủ đề"