Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
chủ đề
Jump to user comments
version="1.0"?>
thème; leitmotiv
Chủ đề một tác phẩm
thème d'un ouvrage
Chủ đề một nhạc kịch
leitmotiv d'un opéra
Chủ đề và biến tấu (âm nhạc)
thème et variation
Related search result for
"chủ đề"
Words pronounced/spelled similarly to
"chủ đề"
:
cha cả
cha chả
cha chú
cha cố
cha xứ
chả chay
chả chìa
chả giò
chả quế
chạc chìu
more...
Comments and discussion on the word
"chủ đề"