Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chợt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trgt. Bỗng nhiên, thình lình: Chợt nhìn khách lạ như người quen (Tú-mỡ) Anh ấy chợt đến; Đèn chợt tắt.
Related search result for "chợt"
Comments and discussion on the word "chợt"