Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chắn xích
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Bộ phận che chắn ở xích của xe đạp, xe máy để bảo vệ xích và tránh gây tai nạn.
Related search result for "chắn xích"
Comments and discussion on the word "chắn xích"