Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chầu chực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. ở bên cạnh để hầu hạ: chầu chực bên quan lớn. 2. Chờ đợi mãi để mong gặp gỡ hoặc đề bạt yêu cầu gì: chầu chực từ sáng đến tối mà không được.
Related search result for "chầu chực"
Comments and discussion on the word "chầu chực"