Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chấp chính
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. chấp: thi hành; chính: chính quyền) Nắm giữ chính quyền trong nước: Trong thời gian Lí Thánh-tông đi đánh giặc, bà nguyên phi ỷ Lan chấp chính rất giỏi.
Related search result for "chấp chính"
Comments and discussion on the word "chấp chính"