Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
chưởng ấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. (H. chưởng: giữ: ấn: dấu đóng của vua, quan) Viên quan giữ ấn của nhà vua (cũ): Chưởng ấn thường là người được các vua tín nhiệm.
Related search result for
"chưởng ấn"
Words pronounced/spelled similarly to
"chưởng ấn"
:
chẳng hạn
Chiềng An
Chiềng ân
Chiềng Chăn
Chiềng En
Chiềng Ken
Chiềng Muôn
Chiềng On
Chiềng ơn
Chiềng San
more...
Comments and discussion on the word
"chưởng ấn"