Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chúi đầu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'absorber; se plonger
    • Chúi đầu vào công việc
      s'absorber dans le travail se plonger dans le travail
    • chúi đầu chúi mũi
      như chúi mũi
Related search result for "chúi đầu"
Comments and discussion on the word "chúi đầu"