Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for chó đẻ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chịu khổ
cho cái
cho chữ
cho hay
cho qua
chò chỉ
chó ghẻ
chó gio
chó sói
chọc ghẹo
chọi gà
chỗ ở
chốc chốc
chồi gốc
chổi chà
chổi cọ
chổi sể
chối cãi
chối kệ
chối xác
chờ chực
chớ chi
chớ gì
chớ hề
chớ kệ
chợ chiều
chợ giời
chơi ác
chơi chòi
chơi chua
chơi chữ
chơi gái
chu kì
chu sa
chủ chứa
chủ hoà
chủ hộ
chủ khảo
chủ soái
chủ sự
chủ ý
chủ yếu
chú chích
chú giải
chú họ
chú ý
chua cay
chúc hạ
chư hầu
chữ cái
chữ chi
chữ hiếu
chữ hoa
chữ kí
chữ số
chứ sao
chưa hề
chữa cháy
chữa chạy
chứa gá
chức sắc
chức sự
chửi chữ
chửi xỏ
First
< Previous
1
2
Next >
Last