Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chín in Vietnamese - English dictionary
đính chính
đảo chính
địa chính
đoan chính
bán chính thức
bạo chính
bất chính
bố chính
bổ chính
bộ chính trị
bưu chính
công chính
cải chính
chân chính
chín
chín cây
chín chắn
chín mé
chín mối
chín muồi
chín nhừ
chín suối
chính
chính đáng
chính đảng
chính biến
chính chuyên
chính phủ
chính quy
chính quy hoá
chính quyền
chính sách
chính tả
chính thức
chính thức hoá
chính thể
chính trị
chính trị gia
chính trị phạm
chính trị viên
chấp chính
chuyên chính
dân chính
gia chính
giản chính
hà chính
hành chính
học chính
hiệu chính
hương chính
kinh tế tài chính
nội chính
nghiêm chính
nhiếp chính
phủ chính
phi chính trị
quân chính
tài chính
tham chính
thị chính