Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chì in Vietnamese - French dictionary
bút chì
cày chìa vôi
cá chình
cá chình điện
cầu chì
cặp chì
của chìm
chì
chì bì
chì chiết
chìa
chìa khoá
chìa vôi
chìa vặn
chìm
chìm đắm
chìm lỉm
chìm nổi
chìm ngập
chìm nghỉm
chình
chình ình
chạc chìu
chạm chìm
chả chìa
chết chìm
da chì
mái chìa
mút chìa
nổi chìm
nhận chìm
niêm chì
rầm chìa
than chì
viết chì