Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
châtain
Jump to user comments
tính từ
  • (có) màu hạt dẻ
    • Cheveux châtains
      tóc màu hạt dẻ
danh từ giống đực
  • màu hạt dẻ
  • người có tóc màu hạt dẻ
Related search result for "châtain"
Comments and discussion on the word "châtain"