Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
chân chỉ hạt trai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • những cái tua ở chân xiêm, áo, màn. làm bằng chỉ có đính hạt cườm, nom như ngọc trai
Related search result for "chân chỉ hạt trai"
Comments and discussion on the word "chân chỉ hạt trai"