Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cependant
Jump to user comments
liên từ
  • nhưng, nhưng mà
phó từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trong khi
    • cependant que
      (từ cũ, nghĩa cũ) trong khi
Related search result for "cependant"
Comments and discussion on the word "cependant"