Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
centromeric
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới tâm động (một phần chuyên biệt, đặc của nhiễm sắc thể cho sợi vô sắc gắn vào trong quá trình phân bào có tơ)
Comments and discussion on the word "centromeric"