Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
centralism
/'sentrəlizm/
Jump to user comments
danh từ
  • chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung
    • democratic centralism
      chế độ tập trung dân chủ
Comments and discussion on the word "centralism"