Characters remaining: 500/500
Translation

census

/'sensəs/
Academic
Friendly

Từ "census" trong tiếng Anh có nghĩa "sự điều tra số dân." Đây một danh từ thường được dùng để chỉ quá trình thống dân số của một quốc gia hoặc khu vực trong một thời điểm nhất định. Mục đích của việc tiến hành census để thông tin chính xác về số lượng người, độ tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân, nhiều thông tin khác liên quan đến dân số.

Cách sử dụng từ "census":
  1. Câu cơ bản:

    • "The census is conducted every ten years in the United States." (Cuộc điều tra số dân được tiến hành mỗi mười năm một lần ở Hoa Kỳ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "According to the latest census, the population of Vietnam has increased significantly over the last decade." (Theo điều tra số dân mới nhất, dân số Việt Nam đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua.)
Các biến thể của từ:
  • Census taker: người thực hiện cuộc điều tra số dân.
    • dụ: "The census taker visited our home to collect data." (Người thực hiện điều tra số dân đã đến nhà tôi để thu thập dữ liệu.)
Từ gần giống:
  • Survey: Cũng chỉ việc thu thập thông tin, nhưng không chỉ giới hạndân số.
    • dụ: "The company conducted a survey to understand customer preferences." (Công ty đã tiến hành một cuộc khảo sát để hiểu sở thích của khách hàng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Population count: Cũng có nghĩa tương tự như "census."
    • dụ: "The population count revealed interesting trends about migration." (Việc đếm dân số đã tiết lộ những xu hướng thú vị về di cư.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "census," nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc thu thập thông tin: - Gather data: Thu thập dữ liệu. - dụ: "Researchers gather data during a census to analyze demographic trends." (Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu trong một cuộc điều tra số dân để phân tích các xu hướng dân số.)

Kết luận:

Tóm lại, "census" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thống dân số. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp đọc hiểu các tài liệu liên quan đến dân số xã hội.

danh từ
  1. sự điều tra số dân

Words Mentioning "census"

Comments and discussion on the word "census"