Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
celiac
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc khoang bụng
  • thuộc về bệnh ở khoang bụng; được kê đơn thuốc cho bệnh ở khoang bụng
Related search result for "celiac"
Comments and discussion on the word "celiac"