Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caverneux
Jump to user comments
tính từ
  • đầy hang
    • Montagne caverneuse
      núi đầy hang
  • như từ đáy hang, ồ ồ (tiếng)
  • xem caverne I
    • Corps caverneux
      (giải phẫu) thể hang
    • Respiration caverneuse
      (y học) tiếng thở hang
Comments and discussion on the word "caverneux"